Kết quả giải quốc nội và cúp NK_Rudar_Velenje

Mùa giảiGiải vô địchVị thứĐStTHBBTBBCúp
1991–921. SNL1238401312155965Tứ kết
1992–931. SNL93334137144552Vòng một
1993–941. SNL92730107133749Vòng 16 đội
1994–951. SNL7383016685533Tứ kết
1995–961. SNL749361310134637Bán kết
1996–971. SNL842361012144353Vòng 16 đội
1997–981. SNL743361013133938Vô địch
1998–991. SNL3563316894333Tứ kết
1999–001. SNL3583317794935Vòng một
2000–011. SNL84333127144344Bán kết
2001–021. SNL84233119134652Tứ kết
2002–031. SNL11253167183251Vòng một
2003–042. SNL1[lower-alpha 1]693221658437Tứ kết
2004–052. SNL1723323377640Vòng hai
2005–061. SNL10153629252883Tứ kết
2006–072. SNL84536129154559Tứ kết
2007–082. SNL1502715477031x
2008–091. SNL35536167134439Tứ kết
2009–101. SNL74936154174652Tứ kết
2010–111. SNL646361210145850Vòng hai
2011–121. SNL643361110155554Bán kết
2012–131. SNL74036117184259Vòng 16 đội
2013–141. SNL3633618995533Bán kết
2014–151. SNL646361210144443Vòng 16 đội
2015–161. SNL74136118173452Tứ kết
2016–171. SNL741361011154953Tứ kết
2017–181. SNL45036155165049Vòng một
Tổng1. SNL0 Danh hiệu983801280195326104211091 Cúp
*Kết quả tốt nhất được tô đậm.
  1. Rudar Velenje từ chối thăng hạng.